deviate (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
lệch
deviate phiên âm IPA là /ˈdiːvieɪt/
deviate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deviate
Nghe phát âm giọng Mỹ của deviate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deviate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deviate