detonation (n) nghĩa tiếng Việt là
vụ nổ
detonation phiên âm IPA là /ˌdɛtənˈeɪʃən/
detonation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detonation
Nghe phát âm giọng Mỹ của detonation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụ nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detonation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detonation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detonation