detonate (v) nghĩa tiếng Việt là
Gõ
detonate phiên âm IPA là /ˈdet̬əneɪt/
detonate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detonate
Nghe phát âm giọng Mỹ của detonate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detonate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detonate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detonate