deteriorated (v) nghĩa tiếng Việt là
xấu đi
deteriorated phiên âm IPA là /dɪˈtɪəriəreɪtɪd/
deteriorated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deteriorated
Nghe phát âm giọng Mỹ của deteriorated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xấu đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deteriorated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deteriorated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deteriorated