deteriorate (v) nghĩa tiếng Việt là
xuống cấp
deteriorate phiên âm IPA là /dɪˈtɪəriəreɪt/
deteriorate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deteriorate
Nghe phát âm giọng Mỹ của deteriorate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuống cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deteriorate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deteriorate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deteriorate