detector nghĩa tiếng Việt là dấu hiệu chỉ đường
detector phiên âm IPA là /dɪˈtek.tɚ/
detector còn có các bản dịch khác là
Kim chỉ báo, thiết bị dò, bộ dò
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detector
Mở Rộng