detecting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
phát hiện
detecting phiên âm IPA là /dɪˈtɛktɪŋ/
detecting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detecting
Nghe phát âm giọng Mỹ của detecting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detecting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detecting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detecting