detangle (v) nghĩa tiếng Việt là
gỡ rối
detangle phiên âm IPA là /diːˈtæŋɡl̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detangle
Nghe phát âm giọng Mỹ của detangle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gỡ rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detangle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detangle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detangle