detainment (n) nghĩa tiếng Việt là
giam giữ
detainment phiên âm IPA là /dɪˈteɪnmənt/
detainment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detainment
Nghe phát âm giọng Mỹ của detainment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giam giữ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detainment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detainment