desserts (n) nghĩa tiếng Việt là
đồ ngọt
desserts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của desserts
Nghe phát âm giọng Mỹ của desserts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ ngọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của desserts
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desserts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desserts