despondency (n) nghĩa tiếng Việt là
chán nản
despondency phiên âm IPA là /dɪsˈpɒndənsi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của despondency
Nghe phát âm giọng Mỹ của despondency
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan despondency
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
despondency