deserted (adj) nghĩa tiếng Việt là
hoang vu
deserted phiên âm IPA là /dɪˈzɜːrtɪd/
deserted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deserted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deserted