descendents (n) nghĩa tiếng Việt là
hiệp ước
descendents còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của descendents
Nghe phát âm giọng Mỹ của descendents
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiệp ước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của descendents
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan descendents
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
descendents