descended (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
xuất thân
descended phiên âm IPA là /dɪˈsɛndɪd/
descended còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của descended
Nghe phát âm giọng Mỹ của descended
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuất thân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của descended
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan descended
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
descended