derogatory (adj) nghĩa tiếng Việt là
Miệt thị
derogatory phiên âm IPA là /dɪˈrɒɡətəri/
derogatory còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của derogatory
Nghe phát âm giọng Mỹ của derogatory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Miệt thị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của derogatory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan derogatory
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
derogatory