dereliction (n) nghĩa tiếng Việt là
quên lãng
dereliction phiên âm IPA là /ˌdɛrəˈlɪkʃən/
dereliction còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dereliction
Nghe phát âm giọng Mỹ của dereliction
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quên lãng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dereliction
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dereliction
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dereliction