dequeuing (n) nghĩa tiếng Việt là
phân hủy
dequeuing phiên âm IPA là /diːˈkjuːɪŋ/
dequeuing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dequeuing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dequeuing