deprogram (v) nghĩa tiếng Việt là
tẩy não
deprogram phiên âm IPA là /ˌdiːˈprəʊɡræm/
deprogram còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deprogram
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deprogram