deprimierend (adj) nghĩa tiếng Việt là
ảm đạm
deprimierend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của deprimierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ảm đạm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deprimierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deprimierend