deprecator (n) nghĩa tiếng Việt là
Đối thủ
deprecator còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deprecator
Nghe phát âm giọng Mỹ của deprecator
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đối thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deprecator
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deprecator
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deprecator