deprecating (adj) nghĩa tiếng Việt là
Phản đối
deprecating phiên âm IPA là /ˈdɛprɪˌkeɪtɪŋ/
deprecating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deprecating
Nghe phát âm giọng Mỹ của deprecating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phản đối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deprecating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deprecating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deprecating