depraved hill (n) nghĩa tiếng Việt là
Đồi trụy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của depraved hill
Nghe phát âm giọng Mỹ của depraved hill
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồi trụy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của depraved hill
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depraved hill
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depraved hill