depleted adj(v) nghĩa tiếng Việt là
cạn kiệt
depleted phiên âm IPA là /dɪˈpliːtɪd/
depleted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của depleted
Nghe phát âm giọng Mỹ của depleted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cạn kiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của depleted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depleted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depleted