dẻo dai nghĩa tiếng Đức là biegsam
dẻo dai còn có các bản dịch khác là
gelenkig, anmutig, zäh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan biegsam: dẻo dai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
biegsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dẻo dai