dẻo dai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của elastisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẻo dai
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của elastisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elastisch: dẻo dai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elastisch