denting (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Tổn hại
denting phiên âm IPA là /ˈdɛntɪŋ/
denting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của denting
Nghe phát âm giọng Mỹ của denting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tổn hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của denting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denting