denoting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
chỉ ra
denoting phiên âm IPA là /dɪˈnəʊtɪŋ/
denoting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của denoting
Nghe phát âm giọng Mỹ của denoting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của denoting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denoting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denoting