denoted (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
Biểu thị
denoted phiên âm IPA là /dɪˈnəʊtɪd/
denoted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của denoted
Nghe phát âm giọng Mỹ của denoted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Biểu thị
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denoted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denoted