denoted phiên âm IPA là /dɪˈnəʊtɪd/
denoted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của denoted
Nghe phát âm giọng Mỹ của denoted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biểu hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của denoted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denoted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denoted