đền bù nghĩa tiếng Anh là
salary
/ˈsæləri/
(n)
đền bù còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salary: đền bù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salary