đền bù nghĩa tiếng Anh là
perquisite
/ˈpɜːrkwɪzɪt/
(n)
đền bù còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của perquisite
Nghe phát âm giọng Mỹ của perquisite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đền bù
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của perquisite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perquisite: đền bù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perquisite