đền bù nghĩa tiếng Đức là
Ausgleiche
(die)(plural)
đền bù còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausgleiche: đền bù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausgleiche