demerit (n) nghĩa tiếng Việt là
yếu ớt
demerit phiên âm IPA là /ˈdɛmərɪt/
demerit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của demerit
Nghe phát âm giọng Mỹ của demerit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yếu ớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của demerit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demerit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demerit