dèm pha nghĩa tiếng Đức là
schmähen
(Vt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schmähen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dèm pha
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schmähen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmähen: dèm pha
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmähen