đếm lại nghĩa tiếng Anh là
reckon up
/ˈrɛkən ʌp/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reckon up
Nghe phát âm giọng Mỹ của reckon up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đếm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reckon up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reckon up: đếm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reckon up