delineated (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
phân định
delineated phiên âm IPA là /dɪˈlɪniˌeɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delineated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delineated