deliberate (adj) nghĩa tiếng Việt là
có chủ ý
deliberate phiên âm IPA là /dɪˈlɪbərət/
deliberate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deliberate
Nghe phát âm giọng Mỹ của deliberate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có chủ ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deliberate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deliberate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deliberate