delegieren (v) nghĩa tiếng Việt là
giao phó
delegieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của delegieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giao phó
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delegieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delegieren