dekantieren (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Gạn
dekantieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dekantieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của dekantieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dekantieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dekantieren