deictic (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
chỉ định
deictic phiên âm IPA là /ˈdaɪktɪk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deictic
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deictic