defy (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
kháng cự
defy phiên âm IPA là /dɪˈfaɪ/
defy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defy