deftness (n) nghĩa tiếng Việt là
khéo léo
deftness phiên âm IPA là /ˈdeftnəs/
deftness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deftness
Nghe phát âm giọng Mỹ của deftness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khéo léo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deftness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deftness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deftness