deflecting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Lệch hướng
deflecting phiên âm IPA là /dɪˈflɛktɪŋ/
deflecting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deflecting
Nghe phát âm giọng Mỹ của deflecting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lệch hướng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deflecting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deflecting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deflecting