defiant against (adj) nghĩa tiếng Việt là
bất chấp
defiant against phiên âm IPA là /dɪˈfaɪənt əˈɡɛnst/
defiant against còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defiant against
Nghe phát âm giọng Mỹ của defiant against
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bất chấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defiant against
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defiant against
Mở Rộng