defected (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bỏ đi
defected phiên âm IPA là /dɪˈfɛktɪd/
defected còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defected
Nghe phát âm giọng Mỹ của defected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bỏ đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defected