defecate (v) nghĩa tiếng Việt là
Tẩy sạch
defecate phiên âm IPA là /ˈdɛfɪˌkeɪt/
defecate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defecate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defecate