deeming (v)(hiện tại phân từ) nghĩa tiếng Việt là
Coi là
deeming phiên âm IPA là /ˈdiːmɪŋ/
deeming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deeming
Nghe phát âm giọng Mỹ của deeming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Coi là
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deeming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deeming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deeming