deducts (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
trừ đi
deducts phiên âm IPA là /dɪˈdʌkt/
deducts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deducts
Nghe phát âm giọng Mỹ của deducts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừ đi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deducts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deducts