decreased (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bị giảm
decreased phiên âm IPA là /dɪˈkriːst/
decreased còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decreased
Nghe phát âm giọng Mỹ của decreased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị giảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decreased
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decreased
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decreased