decoupling (n) nghĩa tiếng Việt là
tách rời
decoupling phiên âm IPA là /dɪˈkʌplɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decoupling
Nghe phát âm giọng Mỹ của decoupling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách rời
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decoupling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decoupling